| [thà nh kiến] |
| | prejudice; bias |
| | Có thà nh kiến vỠchủng tộc |
| To have racial prejudice; To be racially prejudiced |
| | Có thà nh kiến (không tốt ) đối với ai |
| To be prejudiced/biased against somebody |
| | Hắn luôn tá»± cho mình là ngÆ°á»i không có thà nh kiến |
| He always claims to be without prejudice; He always claims to be unbiased/unprejudiced |